BẢN TỰ CÔNG BỐ SẢN PHẨM TRÀ DIỆP LỤC THẢO MỘC GREENBOOST
Số: 01/CAREFOREGLOBALVIETNAM/2024
I. Thông tin về tổ chức, cá nhân tự công bố sản phẩm
Tên tổ chức: CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN CAREFORE GLOBAL VIỆT NAM.
Địa chỉ: L6-6.08, Vinhomes Golden River, số 2 Tôn Đức Thắng, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Điện thoại: (+84) 963428469
E-mail: careforeglobalvn@gmail.com
Mã số doanh nghiệp: 0312685020
Số Giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện ATTP/Ngày Cấp/Nơi cấp: Sản phẩm chế biến bao gói sẵn nhập khẩu
II. Thông tin về sản phẩm
- Tên sản phấm: Thực phẩm bổ sung Trà Diệp lục thảo mộc GreenBoost™
Thành phần: Trong 2g có chứa: Chất xơ Inulin, Bột cỏ lúa mì (300mg), Chiết xuất trà xanh (lOOmg), L-theanine (lOOmg), Chiết xuất trái cây NZ Oxifend (15mg), Bột diệp lục (2.5mg), chất ổn định (INS414), Silicon dioxide.
- Thời hạn sử dụng sản phẩm: Hạn sử dụng tốt nhất 02 năm kể từ ngày sản xuất. Ngày sản xuất và hạn sử dụng tốt nhất xem trên bao bì sản phẩm.
- Quy cách đóng gói và chất liệu bao bì:
- Chất liệu bao bì: Sản phẩm được đóng trong hũ nhựa cách ẩm. Bao bì đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm theo quy định của Bộ Y tế.
- Qui cách đóng gói: 60 gam/hũ
- Tên và địa chỉ cơ sở sản xuất sản phẩm:
- Nhà sản xuất: PharmaNZ Address: 2-18 Lincoln Street, Frankton, Hamilton, New Zealand.
- Sản xuất cho: Carefore Global NZ Limited. Địa chỉ: Waikato Innovation Park, 1 Melody Lane, Hamilton 3216, New Zealand.
III. Mẫu nhãn sản phẩm (đính kèm nội dung nhãn dự kiến)
IV. Yêu cầu về an toàn thực phẩm
Tổ chức, cá nhân sản xuất, kinh doanh thực phẩm đạt yêu cầu an toàn thực phẩm theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
Chỉ tiêu vi sinh | Đon vị | Giới hạn tối đa |
Coliform | Cfo/g | 10 |
Escherichia Coli | MPN/g | 3 |
Salmonella | /25g | Không phát hiện |
Nấm men. nấm mốc | Cfu/g | 1.000 |
Tổng số vi sinh vật hiếu khí | Cíu/g | 100.000 |
Chỉ tiêu kim loại nặng | Đon vị | Giói hạn tối đa |
Chì (Pb) | ppm(mg/kg) | 2,0 |
Cadimi (Cd) | ppm(mg/kg) | 1,0 |
Thủy ngân (Hg) | ppm(mg/kg) | 0,05 |
Asen (As) | ppm(mg/kg) | 1,0 |
Chỉ tiêu độc tố vi nấm | Đơn vị | Giới hạn tối đa |
Aflatoxin tổng số | ppb(pg/kg) | <15 |
Chúng tôi xin cam kết thực hiện đầy đủ các quy định của pháp luật về an toàn thực phẩm và hoàn toàn chịu trách nhiệm về tính pháp lý của hồ sơ công bố và chất lượng, an toàn thực phẩm đối với sản phẩm đã công bố./.
Thành phổ Hồ Chí Minh, ngày 06 tháng 05 năm 2024
NỘI DUNG GHI NHÃN DỰ THẢO
Thực phẩm bổ sung Trà Diệp Lục Thảo Mộc GreenBoostTM
Bột trà thảo mộc hòa tan với cỏ lúa mì hữu cơ, chiết xuất trà xanh và diệp lục
Thành phần: Trong 2g có chứa: Chất xơ Inulin, Bột cỏ lúa mì (300mg), Chiết xuất trà xanh (lOOmg), L-theanine (lOOmg), Chiết xuất trái cây NZ Oxifend (15mg), Bột diệp lục (2.5mg), chất ổn định (INS414), Silicon dioxide.
Hướng dẫn sử dụng: Cho 2g (1 muỗng cà phê) vào 250ml nước nguội. Lắc cho đến khi hòa tan và thưởng thức
Đối tượng sử dụng: Phù hợp cho người trưởng thành
Thông tin cảnh báo: Sản phẩm có chứa cafein từ chiết xuất trà xanh. Không dùng cho người mẫn cảm với bất kì thành phần nào của sản phẩm. Phụ nữ có thai và cho con bú, tham khảo ý kiến chuyên gia y tế trước khi dùng.
Bảo quản nơi khô mát (dưới 30°C), tránh ánh nắng trực tiếp. Đậy kín nắp sau khi dùng.
Hạn sử dụng tốt nhất: 2 năm kể từ ngày sản xuất (Số lô, Ngày sản xuất, Hạn sử dụng tốt nhất, xem dưói đáy lọ).
Khối lượng tịnh: 60 gam
Sản xuất tại New Zealand từ nguyên liệu địa phương và nhập khẩu
Sản xuất bởi:
Nhà sản xuất: PharmaNZ Limited. Địa chỉ: 2-18 Lincoln Street, Frankton, Hamilton, New Zealand.
Sản xuất cho: Carefore Global NZ Limited. Địa chỉ: Waikato Innovation Park, 1 Melody Lane, Hamilton 3216, New Zealand.
Nhập khẩu bởi: Công Ty TNHH Một Thành Viên Carefore Global Việt Nam. Địa chỉ: L6- 6.08. Vinhomes Golden River, số 2 Tôn Đức Thắng, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh. Việt Nam
NHÃN PHỤ TIẾNG VIỆT
- Tên sản phẩm: Thực phẩm bổ sung Trà Diệp lục thảo mộc GreenBoostTM
- Thành phần: Trong 2g có chứa: Chất xơ Inulin, Bột cỏ lúa mì (300mg), Chiết xuất trà xanh (lOOmg), L-theanine (lOOmg), Chiết xuất trái cây NZ Oxifend (15mg), Bột diệp lục (2.5mg), chất ổn định (INS414), Silicon dioxide.
- Thông tin dinh dưỡng: xem trên nhãn chính
- Thông tin cảnh báo: Sản phẩm có chứa cafein từ chiết xuất trà xanh. Không dùng cho người mẫn cảm với bất kì thành phần nào của sản phẩm. Phụ nữ có thai và cho con bú, tham khảo ý kiến chuyên gia y tế trước khi dùng.
- Hạn sử dụng tốt nhất: 2 năm kể từ ngày sản xuất (Số lô, ngày sản xuất, hạn sử dụng tốt nhất, xem dưới đáy lọ).
- Hưóng dẫn sử dụng và bảo quản:
- Cách pha: Cho 2g (1 muỗng cà phê) vào 250ml nước nguội. Lắc cho đến khi hòa tan và thưởng thức.
- Bảo quản: Bảo quản nơi khô mát (dưới 30°C), tránh ánh nắng trực tiếp. Đậy kín nắp sau khi dùng.
- Đối tượng sử dụng: Phù hợp cho người trưởng thành.
- Khối lượng tịnh: 60 gam
- Xuất xứ và thương nhân chịu trách nhiệm về sản phẩm:
- Xuất xứ: New Zealand
- Nhà sản xuất: PharmaNZ Limited. Địa chỉ: 2-18 Lincoln Street, Frankton, Hamilton, New Zealand.
- Sản xuất cho: Carefore Global NZ Limited. Địa chỉ: Waikato Innovation Park, 1 Melody Lane, Hamilton 3216, New Zealand.
- Thương nhân nhập khấu và chịu trách nhiệm về chất lượng sản phẩm:
- Thương nhân CỒNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN CAREFORE GLOBAL VIỆT NAM.
- Địa chỉ: L6-6.08, Vinhomes Golden River, số 2 Tôn Đức Thắng, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
- Số TCB: 01/CAREFOREGLOBALVIETNAM/2024
BÁO CÁO KẾT QUẢ THỬ NGHIỆM
ANALYSIS REPORT
Số đơn hàng/Job Order No: | 2404005373 |
Tên khách hàng/Client’s name: | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN CAREFORE GLOBAL VIỆT NAM |
Địa chỉ/Address: | L6-6.08, Vinhomes Golden River, Số 2 Tôn Đức Thắng, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Thông tin mẫu/Sample information: | Thực phẩm bổ sung Trà Diệp lục thảo mộc GreenBoost™ |
Số niêm phong/Seal No.: | Không niêm/No seal |
Mô tả mẫu/Sample description: | Mẫu chứa trong hũ nhựa/ Sample contained in plastic jar |
Ngày nhận mẫu/Date of sample receipt: | 27/04/2024 |
Ngày bắt đầu phân tích/Date of Analysis Commencement: | 27/04/2024 |
STT/
No. |
Chỉ tiêu/
Parameter |
Đơn vị tính/
Unit |
Kết quả/
Result |
LOD | LOQ | Phương pháp/
Analysis method |
1 | Cadimi (Cd) /Cadmium | mg/kg | Không phát hiện/ Not detected | 0.075 | 0.25 | WRT/TM/CC/01.05:2022 (Ref. TCVN 10916:2015 (AOAC 985.35))(*) |
2 | Chi (Pb) /Lead | mg/kg | Không phát hiện/ Not detected | 0.15 | 0.5 | WRT/TM/CC/01.05:2022 (Ref. TCVN 10916:2015 (AOAC 985.35))(*) |
3 | Asen (As) /Arsenic | mg/kg | Không phát hiện/ Not detected | 0.01 | 0.03 | WRT/TM/CC/01.23:2022
(Ref. AOAC 986.15)(*) |
4 | Thủy ngân (Hg) /Mercury | mg/kg | Không phát hiện/ Not detected | 0.012 | 0.04 | WRT/TM/CC/01.24:2022 (Ref. AOAC 971.21)(*) |
5 | Aflatoxin tổng (Bl, B2, Gl, G2) /Total Aflatoxin (Bl, B2, Gl, G2) | pg/kg | Không phát hiện/ Not detected | 2 | WRT/TM/LC/01.13:2019(*) | |
6 | Tổng vi sinh vật hiếu khí (APC) /Aerobic plate count (APC) | CFU/g | 5.5xl03 | ISO 4833-1:2013/
Amd l:2022(*) |
||
7 | Conforms /Coliforms | CFU/g | < 10 | ISO 4832:2006(*) | ||
8 | Escherichia coll/
Escherichia coli |
MPN/g | 0 | ISO 7251:2005^ | ||
9 | Nấm men, nam moc /
Yeast & mold |
CFU/g | 3.0X101 | ISO 21527-2:2008(*) | ||
10 | Salmonella spp. /Salmonella spp. | /25g | Không phát hiện/ Not detected | ISO 6579-1:2017 (TCVN 10780-l:2017)(*) |
TẢI BẢN GỐC TỰ CÔNG BỐ
Tải về bản gốc tự công bố sản phẩm trà diệp lục thảo mộc GreenBoost: Tải về
Sản phẩm Green Boost có thể dùng mấy lần / ngày ?