Bản tự công bố sản phẩm Thực phẩm bổ sung Colos IgGold

BẢN T CÔNG B SẢN PHẨM

I. Thông tin về tổ chức, cá nhân tự công bố sản phẩm

Tên tổ chức: CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN CAREFORE GLOBAL VIỆT NAM.

Địa chỉ: L6060T09. Vinhomes Golden River, số 2 Tôn Đức Thắng, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam

Điện thoại: (+84) 963428469

E-mail: careforeglobalvn@gmail.com

Mã số doanh nghiệp: 0312685020

Số Giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện ATTP/Ngày Cấp/Nơi cấp: Sản phẩm chế biến bao gói sẵn nhập khẩu

II. Thông tin về sản phẩm

1. Tên sản phẩm: Thực phẩm bổ sung COLOS IgGOLDTM

Thành phần: Bột sữa tách kem, Canxi (Calci citrat and calci carbonat), Dextrose, chất xơ inulin (11.7%), bột sữa non (10.5%), Chất làm dày (INS415), hỗn hợp khoáng chất (Magnesi oxyd. Kẽm oxyd, Natri selenit, sắt (III) pyrophosphate), hỗn hợp vitamin (Natri-L-ascorbat, Nicotinamid, DL-alpha-tocopheryl acetat, D-pantothenat, calci, Riboflavin, Thiamin hydroclorid, Retinyl acetat, Pyridoxin hydroclorid, Acid Folic, Phytomenadion. Cholecalciferol, D-biotin, Cyanocobalamin), Hương vani tự nhiên. Magnesi oxyd, BioLactol™ (phức hợp chất béo sữa) (0.28%), Chất tạo ngọt tự nhiên (Chiết xuất cỏ ngọt), Lợi khuẩn tiêu hóa (Bifidobacterium animalis subsp. Lactis)

2. Thời hạn sử dụng sản phẩm: 03 năm kể từ ngày sản xuất. Ngày sản xuất và hạn sử dụng xem trên bao bì sản phẩm.

3. Quy cách đóng gói và chất liệu bao bì:

a. Đối với sản phẩm dạng lon

  • Chất liệu bao bì: Sản phẩm được đóng trong lon thiếc cách ẩm. Bao bì đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm theo quy định của Bộ Y tế.
  • Qui cách đóng gói: 450 gam/lon

b. Đối với sản phẩm dạng hộp

  • Chất liệu bao bì:
    • Bao bì trực tiếp: Sản phẩm được đóng gói kín trong bao bì màng phức hợp, không tiếp xúc không khí bên ngoài. Bao bì đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm theo quy định cùa Bộ Y tế.
    • Bao bì ngoài: Thành phấm được đóng trong hộp giấy.
  • Qui cách đóng gói: Khối lượng tịnh 225 gam (15 gam/gói X 15 gói/hộp)

4. Tên và địa chỉ cơ sở sản xuất sản phẩm:

  • Nhà sản xuất:
    • BODCO Limited. Địa ch: 6-10 Kaimiro Street, Pukete, Hamilton, New Zealand. (Theo bản tự công bố số 01A/CAREFOREGLOBALVIETNAM/2023 ngày 04/12/2023)
    • GMP Dairy Limited. Địa chỉ: 5-7 Averton Place, East Tamaki, Auckland, New Zealand. (Theo bản tự công bố số 02/CAREFOREGLOBALVIETNAM/2023 ngày 28/12/2023)
  • Sản xuất cho: Carefore Global NZ Limited. Địa chỉ: Waikato Innovation Park, 1 Melody Lane, Hamilton 3216, New Zealand.

III. Mẩu nhãn sản phẩm (đính kèm nội dung nhãn dự kiến)

2 mau san pham colos iggold

Yêu cầu về an toàn thực phẩm

Tổ chức, cá nhân sản xuất, kinh doanh thực phẩm đạt yêu cầu an toàn thực phẩm theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.

Chỉ tiêu vi sinh Đon vị Giới hạn tối đa
Coliform Cfu/g 10
Clostridium, perfringens Cfu/g 10
Escherichia Coli MPN/g 3
Staphylococcus aureus Cfu/g 10
Listeria monocytogenes /25g Không phát hiện
Bacillus cereus Cfii/g 100
Salomonella /25g Không phát hiện
Tổng số men và mốc Cfu/g 100
Enterobacteriaceace Cfu/g 10
Staphylococci có phản ứng dương tính với coagulase Cfu/g 10
Nội độc tố Staphylococcal /25g Không phát hiện
Chí tiêu kim loại nặng Đon vị Giói hạn tối
Chì (Pb) ppm(mg/kg) 3,0
Cadimi (Cd) ppm(mg/kg) 1,0
Thủy ngân (Hg) ppm(mg/kg) 0,1
Asen (As) ppm(mg/kg) 0,5
Thiếc (Sn) ppm(mg/kg) 50
Aflatoxin MI ppm(mg/kg) 0,5

Chúng tôi xin cam kết thực hiện đầy đủ các quy định của pháp luật về an toàn thực phấm và hoàn toàn chịu trách nhiệm về tính pháp lý của hồ sơ công bố và chất lượng, an toàn thực phẩm đối với sản phẩm đã công bố./.

 

NỘI DUNG GHI NHÃN DỰ THẢO

1. Tên sản phẩm: Thực phẩm bổ sung COLOS IgGOLD™

2. Thành phần: Bột sữa tách kem, Canxi (Calci citrat and calci carbonat), Dextrose, chất xơ inulin (11.7%), bột sữa non (10.5%), Chất làm dày (INS415), hỗn hợp khoáng chất (Magnesi oxyd. Kẽm oxyd, Natri selenit, sắt (III) pyrophosphate), hỗn hợp vitamin (Natri-L-ascorbat, Nicotinamid, DL-alpha-tocopheryl acetat, D-pantothenat, calci, Riboflavin, Thiamin hydroclorid, Retinyl acetat, Pyridoxin hydroclorid, Acid Folic, Cholecalciferol, D-biotin, Cyanocobalamin), Hương vani tự nhiên. Magnesi oxyd, BioLactol™ (phức hợp chất béo sữa) (0.28%), Chất tạo ngọt tự nhiên (Chiết xuất cỏ ngọt), Lợi khuẩn tiêu hóa (Bifidobacterium animalis subsp. Lactis)

3. Thông tin cảnh báo: Sản phẩm có chứa vitamin Người đang điều trị warfarin và thuốc chống đông máu nên tham khảo ý kiến chuyên gia y tế trước khi dùng.

Sản phẩm có chứa chất làm dày là phụ gia thực phẩm được phép sử dụng. Sản phẩm có chứa sữa và các sản phẩm từ sữa.

4. Hạn sử dụng tốt nhất: 3 năm kể từ ngày sản xuất (Số lô, Ngày sản xuất, Hạn sử dụng tốt nhất, xem dưới đáy lon).

5. Hướng dẫn sử dụng và bảo quản:

  • Cách pha:
    • Đối với dạng lon: Cho 15g (2 muỗng) vào 150ml nước nguội hoặc sữa tách béo, lắc đều ít nhất 30 giây cho đến khi hòa tan và thưởng thức.
    • Đối với dạng hộp: Cho 1 gói (15g) vào 150m1 nước nguội hoặc sữa tách béo, lắc đều ít nhất 30 giây cho đến khi hòa tan và thưởng thức.
  • Bảo quản: Sản phẩm có chứa vi khuẩn sống, bảo quản nơi khô mát, đậy kín nắp sau khi dùng.

6. Đối tưọng sử dụng: Người trưởng thành và trẻ em trên 3 tuổi.

7. Khối lưọng tịnh: lon 450 gam hoặc hộp 225g (15g x 15 gói)

8. Xuất xứ và thương nhân chịu trách nhiệm về sản phẩm:

a. Xuất xứ: New Zealand

  • Nhà sản xuất:
    • BODCO Limited. Địa ch: 6-10 Kaimiro Street, Pukete, Hamilton, New (Theo bản tự công bố số 01A/CAREFOREGLOBALVIETNAM/2023 ngày 04/12/2023)
    • GMP Dairy Limited. Địa chỉ: 5-7 Averton Place, East Tamaki, Auckland, New Zealand. (Theo bản tự công bố số 02/CAREFOREGLOBALVIETNAM/2023 ngày 28/12/2023)
  • Sản xuất cho: Carefore Global NZ Limited. Địa chỉ: Waikato Innovation Park, 1 Melody Lane, Hamilton 3216, New Zealand.

Thương nhân nhập khẩu và chịu trách nhiệm về chất lượng sản phấm:

  • Thương nhân: CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN CAREFORE GLOBAL VIỆT NAM.
  • Địa chỉ: L6-6.08, Vinhomes Golden River, số 2 Tôn Đức Thắng, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam

9. Số TCB: 02/CAREFOREGLOBALVIETNAM/2023 và 01A/CAREFOREGLOBALVIETNAM/2023

BÁO CÁO KẾT QUẢ THỦ NGHIỆM
ANALYSIS REPORT

Số đơn hàng/Job Order No.: 2311018556
Tên khách hàng/Client’s name: CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN CAREFORE GLOBAL

VIỆT NAM

Địa chỉ/Address: L606OT09, Vinhomes Golden River, Số 2 Tôn Đức Thắng, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh
Thông tin mẫu/Sample information: Thực phẩm bổ sung COLOS IgGOLDTM
Số niêm phong/Seal No.: Không niêm/No seal
Mô tả mẫu/Sample description: Mẫu đóng lon kín
Ngày nhận mẫu/Date of sample receipt: 27/11/2023
Ngày bắt đầu phân tích/Date of Analysis Commencement: 27/11/2023
STT/ No. Chỉ tiêu/ Parameter Đơn vị tính/

Unit

Kết quả/

Result

LOD LOQ Phương pháp/

Analysis method

1 Thiếc (Sn) /Tin mg/kg Không phát hiện/

Not detected

10 WRT/TM/CC/01.55:2022

(Ref. TCVN 7788:2007;

AoAC 985.16)

2 Cadimi (Cd) /Cadmium mg/kg Không phát hiện/

Not detected

0.01 0.03 WRT/TM/CC/01.05:2022 (Ref. TCVN 10916:2015 (aOAC 985.35)/*)
3 Asen (As) /Arsenic mg/kg Không phát hiện/ Not detected 0.01 0.03 WrT/TM/CC/01 .23:2022 (Ref. AOAC 986.15)(*)
4 Thủy ngân (Hg) /Mercury mg/kg Không phát hiện/ Not detected 0.012 0.04 WRT/TM/CC/01.24:2022

(Ref. AOAC 971.21/*)

5 Chì (Pb) /Lead mg/kg Không phát hiện/ Not detected 0.02 WrT/TM/EN/0 1.01:2019 (Ref. AOAC 2013.06/*
6 Aflatoxin M1

/Aflatoxin M1

hg/kg Không phát hiện/ Not detected 0.25 WRT/TM/LC/01.61:2021

(Ref. AOAC 2000.08/*

7 Enterobacteriaceae

/Enterobacteriaceae

CFU/g < 10 ISO 21528-2:2017(*)
8 Coliforms /Coliforms CFU/g < 10 ISO 4832:2006(*)
9 Escherichia coli/

Escherichia coli

MPN/g 0 ISO 7251:2005(*)
10 Tổng số bào tử nấm men, nấm mốc /Total spores of yeast & mold CFU/g < 10 FDA/BAM CHAPTER

18:2001

11 Bacillus cereus /

Bacillus cereus

CFU/g < 10 ISO 7932:2004/ Amd

1:2020

12 Clostridium perfringens /Clostridium perfringens CFU/g < 10 ISO 7937:2004(*)
13 Staphylococci dương tính với coagulase /Coagulase- positive Staphylococci CFU/g < 10 ISO 6888-1:2021(*
14 Listeria monocytogenes /Listeria monocytogenes /25g Không phát hiện/ Not detected ISO 11290-1:2017(*)
15 Salmonella spp. /Salmonella spp. /25g Không phát hiện/ Not detected ISO 6579-1:2017

(TCVN 10780-1:2017/*)

16 Staphylococcus aureus /Staphylococcus aureus CFU/g < 10 ISO 6888-1:2021(*
17 Nội độc tố của staphylococcus /Staphylococcal enterotoxin /25g Âm tính /

Negative

WRT/TM/CC/01.56:2023

(Ref. RIDASCREEN

SET Total, Art.No:

R4105)

 

TẢI BẢN GỐC TỰ CÔNG BỐ SẢN PHẨM THỰC PHẨM BỔ SUNG  COLOS IGGOLD

  • Bản tự công bố sản phẩm Thực phẩm bổ sung Colos IgGold số 01A/CAREFOREGLOBALVIETNAM/2023 ngày 04/12/2023: Tải về
  • Bản tự công bố sản phẩm Thực phẩm bổ sung Colos IgGold số 02/CAREFOREGLOBALVIETNAM/2023 ngày 28/12/2023: Tải về
  • Công văn thông báo bổ sung thông tin bản tự công bố sản phẩm ngày 08/05/2024 (Thêm sản phẩm Colos IgGold dạng hộp): Tải về

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *