BẢN TỰ CÔNG BỐ SẢN PHẨM PROTEIN THỰC VẬT FITBOOST
Số: 02/CAREFOREGLOBALVIETNAM/2024
I. Thông tin về tổ chức, cá nhân tự công bố sản phẩm
Tên tổ chức: CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN CAREFORE GLOBAL VIỆT NAM.
Địa chỉ: L6-6.08, Vinhomes Golden River, số 2 Tôn Đức Thắng, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Điện thoại: (+84) 963428469
E-mail: careforeglobalvn@gmail.com
Mã số doanh nghiệp: 0312685020
Số Giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện ATTP/Ngày Cấp/Nơi cấp: Sản phẩm chế biến bao gói sẵn nhập khẩu
II. Thông tin về sản phẩm
Thành phần: Protein đậu nành phân lập, Collagen peptide thủy phân, Chất xơ Inulin, Hương quả mọng tự nhiên, Palatinose (Chất tạo ngọt tự nhiên), Chiết xuất trà xanh, Choline bitartrate, Chất nhũ hóa (INS415), Màu tự nhiên (Bột củ dền, nho xanh), Triglycerid chuỗi trung bình (MCT 70%), Bột BCAA (Acid amin chuỗi nhánh), Hỗn hợp khoáng chất và vitamin [Khoáng chất: Magnesi oxyd, Kẽm oxyd, Natri selenit, sất (III) pyrophosphate; Vitamin: Natri-L- ascorbat, Nicotinamid, DL-alpha-tocopheryl acetat, D-pantothenat, calci, Riboflavin, Thiamin mononitrat, Retinyl acetat, Pyridoxin hydroclorid, Acid Folic, Phytomenadion, Cholecalciferol, D-biotin, Cyanocobalamin], Inositol, Chất làm dày (INS412), Biotactol® (Phức hợp chất béo sữa), Lecithin đậu nành, Chất chống đông vón (INS551), Chiết xuất trái cây New Zealand Oxifend (0.3%) (Nho đen, kiwi, hạt nho, boysenberry), Sucralose (Chất tạo ngọt).
- Thời hạn sử dụng sản phẩm: 03 năm kể từ ngày sản xuất. Ngày sản xuất (MFG) và hạn sử dụng (EXP) xem trên bao bì sản phẩm
- Quy cách đóng gói và chất liệu bao bì:
- Chất liệu bao bì: Sản phẩm được đóng trong hũ nhựa cách ẩm. Bao bì đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm theo quy định của Bộ Y tế.
- Qui cách đóng gói: 480 (±5%) gam/hũ
- Tên và địa chỉ cơ sở sản xuất sản phẩm:
- Nhà sản xuất: Nutrizone Pharma Limited. Address:12 Cape Hill Road, Pukekohe, Auckland, New Zealand.
- Sản xuất cho: Carefore Global NZ Limited. Địa chỉ: Waikato Innovation Park, 1 Melody Lane, Hamilton 3216, New Zealand.
III. Mẫu nhãn sản phẩm (đính kèm nội dung nhãn dự kiến)
IV. Yêu cầu về an toàn thực phẩm
Tổ chức, cá nhân sản xuất, kinh doanh thực phẩm đạt yêu cầu an toàn thực phẩm theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
Chỉ tiêu vi sinh | Đơn vị | Giới hạn tối đa |
Escherichia Coli | MPN/g | 3 |
Salmonella | /25g | Không phát hiện |
Staphylococcus aureus | Cfu/g | 10 |
Nam men, nấm mốc | Cfu/g | 100 |
Tổng số vi sinh vật hiếu khí | Cfu/g | 10.000 |
Chỉ tiêu kim loại nặng | Đơn vị | Giới hạn tối đa |
Chì (Pb) | ppm(mg/kg) | 2,0 |
Cadimi (Cd) | ppm(mg/kg) | 1,0 |
Thủy ngân (Hg) | ppm(mg/kg) | 0,05 |
Chỉ tiêu độc tố vi nấm | Đơn vị | Giới hạn tối đa |
Aflatoxin tổng số | ppb(µg/kg) | 4 |
Aflatoxin B1 | ppb(µg/kg) | 2 |
Chúng tôi xin cam kết thực hiện đầy đủ các quy định của pháp luật về an toàn thực phẩm và hoàn toàn chịu trách nhiệm về tính pháp lý của hồ sơ công bố và chất lượng, an toàn thực phẩm đối với sản phẩm đã công bố./.
Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 06 tháng 05 năm 2024
GIÁM ĐỐC
PHẠM LÊ THANH THÚY
(Đã ký)
NỘI DUNG GHI NHÃN DỰ THẢO
Thực phẩm bổ sung Bột Protein Thực Vật với Collagen và BioLactol® FITBoostTM
Thành phần: Protein đậu nành phân lập, Collagen peptide thủy phân, Chất xơ Inulin, Hương quả mọng tự nhiên, Palatinose (Chất tạo ngọt tự nhiên), Chiết xuất trà xanh, Choline bitartrate, Chất nhũ hóa (INS415), Màu tự nhiên (Bột củ dền, nho xanh), Triglycerid chuỗi trung bình (MCT 70%), Bột BCAA (Acid amin chuỗi nhánh), Hỗn hợp khoáng chất và vitamin [Khoáng chất: Magnesi oxyd, Kẽm oxyd, Natri selenit, sất (III) pyrophosphate; Vitamin: Natri-L- ascorbat, Nicotinamid, DL-alpha-tocopheryl acetat, D-pantothenat, calci, Riboflavin, Thiamin mononitrat, Retinyl acetat, Pyridoxin hydroclorid, Acid Folic, Phytomenadion, Cholecalciferol, D-biotin, Cyanocobalamin], Inositol, Chất làm dày (INS412), Biotactol® (Phức hợp chất béo sữa), Lecithin đậu nành, Chất chống đông vón (INS551), Chiết xuất trái cây New Zealand Oxifend (0.3%) (Nho đen, kiwi, hạt nho, boysenberry), Sucralose (Chất tạo ngọt).
Hướng dẫn sử dụng:Cho 30g (3 muỗng gạt) vào 250ml nước nguội, nước ép trái cây hoặc sữa tách béo, lắc đều trong 30 giây cho đến khi hòa tan và thưởng thức.
Đối tượng sử dụng: Phù hợp cho người trưởng thành
Thông tin cảnh báo: Sản phẩm có chứa cafein từ chiết xuất trà xanh. Không dùng cho người mẫn cảm với bất kì thành phần nào của sản phẩm. Phụ nữ có thai và cho con bú, tham khảo ý kiến chuyên gia y tế trước khi dùng.
Bảo quản nơi khô mát. Đậy kín nắp sau khi sử dụng
Hạn sử dụng tốt nhất:3 năm kể từ ngày sản xuất. (Ngày sản xuất (MFG) và Hạn sử dụng (EXP) xem trên bao bì sản phẩm).
Khối lượng tịnh: 480 gam
Sản xuất tại New Zealand từ nguyên liệu địa phương và nhập khẩu
Sản xuất bởi:
Nhà sản xuất: Nutrizone Pharma Limited. Địa chỉ: 12 Cape Hill Road, Pukekohe, Auckland, New Zealand.
Sản xuất cho: Carefore Global NZ Limited. Địa chỉ: Waikato Innovation Park, 1 Melody Lane, Hamilton 3216, New Zealand.
Nhập khẩu bởi: Công Ty TNHH Một Thành Viên Carefore Global Việt Nam. Địa chỉ: L6- 6.08. Vinhomes Golden River, số 2 Tôn Đức Thắng, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh. Việt Nam
Số TCB: 02/CAREFOREGLOBALVIETNAM/2024
BÁO CÁO KẾT QUẢ THỬ NGHIỆM
ANALYSIS REPORT
Báo cáo số/Report No.: 2407009996-1
Ngày/Date: 23/07/2024
Số đơn hàng/Job Order No.: | 2407009996 |
Tên khách hàng/Client’s name: | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN CAREFORE GLOBAL VIỆT NAM |
Địa chỉ/Address: | L6-6.08, Vinhomes Golden River, Số 2 Tôn Đức Thắng, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Thông tin mẫu/Sample information: | Thực phẩm bổ sung Bột Protein Thực Vật với Collagen và BioLactol® FITBoostTM |
Số niêm phong/Seal No.: | Không niêm/No seal |
Mô tả mẫu/Sample description: | Mẫu chứa trong bao bì/ Sample contained in the packaging |
Ngày nhận mẫu/Date of sample receipt: | 17/07/2024 |
Ngày bắt đầu phân tích/Date of Analysis Commencement: | 17/07/2024 |
Ghi chú/ Notes:
Đối với phương pháp thử nghiệm vi sinh – kỹ thuật đổ đĩa với hệ số pha loãng là 10, mẫu không phát hiện khuẩn lạc được báo cáo kết quả <10 CFU/g./ For microbiological testing method – pour-plate technique with a dilution factor of 10, nondetected colonies shoidd be reported as <10 CFU/g.
Phương pháp được công nhận ISO/IEC 17025:2017 bởi tổ chức BoA./ISO/IEC 17025:2017 accredited method by BoA organisation.
- LOQ: Giới hạn định lượng của phương pháp/Limit of quantitation.
- Thông tin mẫu được khách hàng cung cấp/Sample information provided by clients.
- Kết quả phân tích chỉ có giá trị trên mẫu thử/The analysis result(s) valid on tested sample only.
- Không được sao chép một phần báo cáo kết quả thử nghiệm này nếu không được sự đồng ý bằng văn bản của Ban giám đốc Công ty TNHH TENTAMUS VIỆT NAM/This Analysis Report shall not be reproduced except in full, without written approval of the Board of Director of TENTAMUS VIETNAM LLC.
Phòng Kiếm nghiệm
Laboratory LÊ NHƠN ĐỨC (Đã ký) |
Đại diện Công ty TNHH TENTAMUS VIỆT NAM
On behalf of TENTAMUS VIETNAM LLC TRẦN LÊ MINH KHÁNH (Đã ký) |
STT/ No. | Chỉ tiêu/
Parameter |
Đơn vị tính/
Unit |
Kết quả/
Result |
LOQ | Phương pháp/
Analysis method |
1 | Cadimi (Cd) /Cadmium | mg/kg | Không phát hiện/
Not detected |
0.03 | AOAC 2013.06(*) |
2 | Chì (Pb) /Lead | mg/kg | Không phát hiện/
Not detected |
0.04 | AOAC 2013.06(*) |
3 | Thủy ngân (Hg) /Mercury | mg/kg | Không phát hiện/
Not detected |
0.02 | WRT/TM/EN/01.01:2019
(Ref. AOAC 2013.06)(*) |
4 | Aflatoxin B1 /Aflatoxin B1 | µg/kg | Không phát hiện/
Not detected |
0.5 | WRT/TM/LC/01.13:2019(*) |
5 | Aflatoxin tổng (B1, B2, G1, G2) /Total Aflatoxin (B1, B2, G1, G2) | µg/kg | Không phát hiện/
Not detected |
2 | WRT/TM/LC/01.13:2019(*) |
6 | Tổng vi sinh vật hiếu khí (30°C) /Total Plate Count (30°C) | CFU/g | < 10 | ISO4833-1:2013/Amd 1:2022(*) | |
7 | Escherichia coli /Escherichia coli | MPN/g | 0 | ISO 16649-3:2015(*) | |
8 | Nấm men, nấm mốc/ Yeast & mold | CFU/g | < 10 | ISO 21527-2:2008(*) | |
9 | Salmonella spp. /Salmonella spp. | /25g | Không phát hiện/
Not detected |
ISO 6579-1:2017/Amd
1:2020(*) |
|
10 | Staphylococcus aureus /Staphylococcus aureus | CFU/g | < 10 | FDA/BAM Chapter 12:2016(*) |
Tổng số chỉ tiêu/Total testing parameters: 10
TẢI BẢN GỐC TỰ CÔNG BỐ
Tải về bản gốc tự công bố sản phẩm Protein Thực vật FITBoost: Tải về